Có 2 kết quả:
跨海大桥 kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ • 跨海大橋 kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bay bridge (elevated bridge across stretch of water)
Bình luận 0
kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bay bridge (elevated bridge across stretch of water)
Bình luận 0